Có 2 kết quả:

如醉如痴 rú zuì rú chī ㄖㄨˊ ㄗㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄔ如醉如癡 rú zuì rú chī ㄖㄨˊ ㄗㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄔ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if drunk and stupefied (idiom)
(2) intoxicated by sth
(3) obsessed with
(4) mad about sth
(5) also written 如癡如醉|如痴如醉[ru2 chi1 ru2 zui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if drunk and stupefied (idiom)
(2) intoxicated by sth
(3) obsessed with
(4) mad about sth
(5) also written 如癡如醉|如痴如醉[ru2 chi1 ru2 zui4]

Bình luận 0